Có 1 kết quả:

危 nguầy

1/1

nguầy [ngoay, ngoe, nguy, nguỳ]

U+5371, tổng 6 nét, bộ tiết 卩 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chối nguầy nguậy

Tự hình 4

Dị thể 6