Có 2 kết quả:

廓 nguệch𠸺 nguệch

1/2

nguệch [khoách, khuếch, quách, quệch]

U+5ED3, tổng 13 nét, bộ nghiễm 广 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nguệch ngoạc

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

nguệch [nguịch, ngách]

U+20E3A, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nguệch ngoạc

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1