Có 1 kết quả:

源 nguồn

1/1

nguồn [nguyên, ngùn]

U+6E90, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

nguồn gốc

Tự hình 6

Dị thể 5

Chữ gần giống 6