1/4
nguội [ngoi, ngòi]
U+23CE2, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
Chữ gần giống 2
Không hiện chữ?
nguội
U+2A938, tổng 8 nét, bộ tịch 夕 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
U+2AE1F, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)phồn thể
U+2B956, tổng 12 nét, bộ băng 冫 (+10 nét)phồn thể