Có 6 kết quả:

伪 nguỵ偽 nguỵ僞 nguỵ詭 nguỵ诡 nguỵ魏 nguỵ

1/6

nguỵ

U+4F2A, tổng 6 nét, bộ nhân 人 (+4 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

giặc nguỵ

Tự hình 2

Dị thể 2

nguỵ

U+507D, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

giặc nguỵ

Tự hình 4

Dị thể 5

nguỵ

U+50DE, tổng 14 nét, bộ nhân 人 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giặc nguỵ

Tự hình 2

Dị thể 2

nguỵ

U+8A6D, tổng 13 nét, bộ ngôn 言 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nguỵ biện

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 8

nguỵ

U+8BE1, tổng 8 nét, bộ ngôn 言 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nguỵ biện

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

nguỵ

U+9B4F, tổng 17 nét, bộ quỷ 鬼 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nước Nguỵ

Tự hình 2

Dị thể 1