1/1
nguỷu [ghẹo, hiêu, hẻo, ngao, nghêu, ngoeo, nhao, nhâu, nhéo]
U+5635, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 52
Bình luận 0