Có 4 kết quả:

牙 ngà玡 ngà𤘋 ngà𬌘 ngà

1/4

ngà [nga, nha]

U+7259, tổng 4 nét, bộ nha 牙 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

ngà voi

Tự hình 4

Dị thể 9

ngà [nga]

U+73A1, tổng 8 nét, bộ ngọc 玉 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đũa ngà, ngọc ngà

Tự hình 1

Dị thể 1

ngà

U+2460B, tổng 11 nét, bộ nha 牙 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngà voi

ngà

U+2C318, tổng 14 nét, bộ nha 牙 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngà voi