Có 2 kết quả:

嚴 ngàm𤅙 ngàm

1/2

ngàm [nghiêm]

U+56B4, tổng 19 nét, bộ khẩu 口 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ngàm khớp

Tự hình 4

Dị thể 10

ngàm

U+24159, tổng 22 nét, bộ thuỷ 水 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngàm khớp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 24