Có 4 kết quả:
岸 ngàn • 彦 ngàn • 𠦳 ngàn • 𡶨 ngàn
Từ điển Viện Hán Nôm
núi ngàn
Tự hình 3
Dị thể 7
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngàn lau
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 15
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
một ngàn đồng; muôn ngàn
Chữ gần giống 14
Bình luận 0