Có 4 kết quả:

岸 ngàn彦 ngàn𠦳 ngàn𡶨 ngàn

1/4

ngàn [ngan, ngạn]

U+5CB8, tổng 8 nét, bộ sơn 山 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

núi ngàn

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 2

ngàn [ngạn]

U+5F66, tổng 9 nét, bộ sam 彡 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngàn lau

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 15

ngàn [nghìn]

U+209B3, tổng 12 nét, bộ đầu 亠 (+10 nét), thập 十 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

một ngàn đồng; muôn ngàn

Chữ gần giống 14

ngàn

U+21DA8, tổng 8 nét, bộ sơn 山 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngàn lau

Tự hình 1

Chữ gần giống 2