Có 2 kết quả:

梗 ngành行 ngành

1/2

ngành [chành, cành, cánh, cạnh, gánh, ngáng, ngánh, ngạnh, nhành, nhánh]

U+6897, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ngọn ngành

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

ngành [hàng, hành, hãng, hăng, hạnh]

U+884C, tổng 6 nét, bộ hành 行 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

ngọn ngành

Tự hình 5

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0