Có 5 kết quả:

嗷 ngào敖 ngào𢳆 ngào𪵧 ngào𫘀 ngào

1/5

ngào [ngao, ngoao]

U+55F7, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ngọt ngào

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

ngào [ngao, nghẹo]

U+6556, tổng 10 nét, bộ phác 攴 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ngọt ngào

Tự hình 3

Dị thể 9

ngào

U+22CC6, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngào đường; ngào trộn

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

ngào

U+2AD67, tổng 14 nét, bộ khí 气 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngọt ngào

ngào

U+2B600, tổng 19 nét, bộ hương 香 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngọt ngào