Có 3 kết quả:

咢 ngác魬 ngác𥈭 ngác

1/3

ngác [ngạc]

U+54A2, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ngơ ngác

Tự hình 2

Dị thể 3

ngác

U+9B6C, tổng 15 nét, bộ ngư 魚 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá ngác

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

ngác

U+2522D, tổng 14 nét, bộ mục 目 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngơ ngác

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2