Có 4 kết quả:

頟 ngách額 ngách𠸺 ngách𬤴 ngách

1/4

ngách [nghạch, nghệch]

U+981F, tổng 15 nét, bộ hiệt 頁 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngóc ngách

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

ngách [nghệch, ngạch]

U+984D, tổng 18 nét, bộ hiệt 頁 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngõ ngách

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

ngách [nguệch, nguịch]

U+20E3A, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngóc ngách

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngõ ngách

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

ngách

U+2C934, tổng 16 nét, bộ cốc 谷 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngóc ngách