Có 4 kết quả:

碍 ngái礙 ngái𣝅 ngái𥇹 ngái

1/4

ngái [ngáy, ngại]

U+788D, tổng 13 nét, bộ thạch 石 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngái ngủ, ngai ngái

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 6

ngái [ngại]

U+7919, tổng 19 nét, bộ thạch 石 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ngái ngủ

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

ngái

U+23745, tổng 18 nét, bộ mộc 木 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây ngái

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

ngái [ngươi]

U+251F9, tổng 13 nét, bộ mục 目 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngái ngủ, ngai ngái

Chữ gần giống 4