Có 4 kết quả:
碍 ngái • 礙 ngái • 𣝅 ngái • 𥇹 ngái
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngái ngủ, ngai ngái
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 6
Từ điển Hồ Lê
ngái ngủ
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Từ điển Viện Hán Nôm
cây ngái
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2