Có 6 kết quả:

喭 ngán阮 ngán𠵚 ngán𢞆 ngán𢱘 ngán𩜽 ngán

1/6

ngán [nghiến, nghiện, nghẹn, nghỉn]

U+55AD, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngao ngán

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 15

ngán [ngoãn, nguyễn, ngón]

U+962E, tổng 6 nét, bộ phụ 阜 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ngao ngán

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 13

ngán

U+20D5A, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngao ngán

Chữ gần giống 2

ngán [nghiện, ngượng, ngớn]

U+22786, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngao ngán, ngán nỗi

Chữ gần giống 17

ngán [ngáng]

U+22C58, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngán chi

Chữ gần giống 17

ngán

U+2973D, tổng 17 nét, bộ thực 食 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngán nỗi