Có 5 kết quả:

傲 ngáo奡 ngáo獓 ngáo𤢫 ngáo𨎞 ngáo

1/5

ngáo [nghệu, ngão, ngạo]

U+50B2, tổng 12 nét, bộ nhân 人 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngổ ngáo

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 3

ngáo [ngoáo, ngạo]

U+5961, tổng 12 nét, bộ đại 大 (+9 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngổ ngáo

Tự hình 1

Dị thể 1

ngáo

U+7353, tổng 14 nét, bộ khuyển 犬 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngổ ngáo

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

ngáo

U+248AB, tổng 17 nét, bộ khuyển 犬 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con ngáo, ngáo ộp

ngáo

U+2839E, tổng 17 nét, bộ xa 車 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngổ ngáo

Chữ gần giống 1