Có 1 kết quả:

哈 ngáp

1/1

ngáp [cáp, hóp, họp, hộp, hớp, ngớp]

U+54C8, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ngáp dài

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 9

Bình luận 0