Có 6 kết quả:

兀 ngát吃 ngát咯 ngát𠯪 ngát𠿸 ngát𬳜 ngát

1/6

ngát [ngút, ngột]

U+5140, tổng 3 nét, bộ nhân 儿 (+1 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

bát ngát, thơm ngát

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

ngát [cật, hấc, hất, hớt, khật, ngật, ngặt, ực]

U+5403, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thơm ngát

Tự hình 2

Dị thể 12

Chữ gần giống 5

ngát [cách, cạc, cắc, khách, khạc, khặc, lạc]

U+54AF, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thơm ngát

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

ngát

U+20BEA, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bát ngát, thơm ngát

Tự hình 1

Dị thể 1

ngát [ngạt]

U+20FF8, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thơm ngát

Chữ gần giống 2

ngát

U+2CCDC, tổng 13 nét, bộ hương 香 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngát hương