Có 6 kết quả:
兀 ngát • 吃 ngát • 咯 ngát • 𠯪 ngát • 𠿸 ngát • 𬳜 ngát
Từ điển Trần Văn Kiệm
bát ngát, thơm ngát
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
thơm ngát
Tự hình 2
Dị thể 12
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
thơm ngát
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bát ngát, thơm ngát
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
thơm ngát
Chữ gần giống 2
Bình luận 0