Có 7 kết quả:

哎 ngáy嘅 ngáy碍 ngáy𠵨 ngáy𠿴 ngáy𥋹 ngáy𪖺 ngáy

1/7

ngáy [ngửi]

U+54CE, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ngáy pho pho

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

ngáy [gáy, gấy, ngấy, ngậy]

U+5605, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngáy pho pho

Tự hình 1

Bình luận 0

ngáy [ngái, ngại]

U+788D, tổng 13 nét, bộ thạch 石 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lo ngay ngáy

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

ngáy

U+20D68, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngáy ngủ, ngáy như sấm

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

ngáy

U+20FF4, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngáy ngủ, ngáy như sấm

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

ngáy

U+252F9, tổng 18 nét, bộ mục 目 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngáy khò khè

Bình luận 0

ngáy

U+2A5BA, tổng 23 nét, bộ tỵ 鼻 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngáy khò khè

Bình luận 0