1/1
ngâm [gầm, gẫm, gặm, ngăm, ngăn, ngẩm, ngẫm, ngậm, ngắm, ngợm]
U+541F, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 3
Dị thể 6
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 5
Bình luận 0