Có 7 kết quả:
垠 ngân • 狺 ngân • 痕 ngân • 跟 ngân • 銀 ngân • 银 ngân • 龈 ngân
Từ điển Hồ Lê
ngân nga
Tự hình 2
Dị thể 10
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngân nga
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
ngân nga
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
ngân nga
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ngân hàng; ngân khố
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngân hàng; ngân khố
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0