Có 7 kết quả:

垠 ngân狺 ngân痕 ngân跟 ngân銀 ngân银 ngân龈 ngân

1/7

ngân [hằn, ngăn, ngấn, ngần]

U+57A0, tổng 9 nét, bộ thổ 土 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ngân nga

Tự hình 2

Dị thể 10

ngân [ngan]

U+72FA, tổng 10 nét, bộ khuyển 犬 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý & hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngân nga

Tự hình 3

Dị thể 1

ngân [ngấn, ngần, ngẩn, ngằn]

U+75D5, tổng 11 nét, bộ nạch 疒 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ngân nga

Tự hình 2

Dị thể 1

ngân [cân, ngấn]

U+8DDF, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ngân nga

Tự hình 2

Dị thể 3

ngân [ngăn, ngần, ngẩn]

U+9280, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ngân hàng; ngân khố

Tự hình 3

Dị thể 2

ngân

U+94F6, tổng 11 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngân hàng; ngân khố

Tự hình 2

Dị thể 2

ngân [khẳng]

U+9F88, tổng 14 nét, bộ xỉ 齒 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngân (lợi răng)

Tự hình 2

Dị thể 5