Có 4 kết quả:

䒜 ngâu䓊 ngâu牛 ngâu𫉎 ngâu

1/4

ngâu

U+449C, tổng 7 nét, bộ thảo 艸 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hoa ngâu

ngâu [ngò]

U+44CA, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

hoa ngâu

Tự hình 1

Dị thể 4

ngâu [ngõ, ngưu, ngọ, ngỏ]

U+725B, tổng 4 nét, bộ ngưu 牛 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

ông ngâu bà ngâu

Tự hình 5

Dị thể 1

ngâu

U+2B24E, tổng 14 nét, bộ thảo 艸 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoa ngâu