Có 3 kết quả:

刈 ngãi呆 ngãi騃 ngãi

1/3

ngãi

U+5208, tổng 4 nét, bộ đao 刀 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngãi (cắt cỏ)

Tự hình 2

Dị thể 6

ngãi [dại, ngai, ngóc, ngố, ngốc]

U+5446, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

tham vàng bỏ ngãi

Tự hình 3

Dị thể 6

ngãi

U+9A03, tổng 17 nét, bộ mã 馬 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tham vàng bỏ ngãi

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1