Có 2 kết quả:

仰 ngãng昂 ngãng

1/2

ngãng [khưỡng, ngưỡng, ngẩng, ngẫng, ngẳng, ngẵng, ngửng]

U+4EF0, tổng 6 nét, bộ nhân 人 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý & hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nghễnh ngãng

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

ngãng [ngang, ngàng, ngáng]

U+6602, tổng 8 nét, bộ nhật 日 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nghễnh ngãng

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0