Có 1 kết quả:

傲 ngão

1/1

ngão [nghệu, ngáo, ngạo]

U+50B2, tổng 12 nét, bộ nhân 人 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngão nghện

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 3