Có 3 kết quả:

䓊 ngò莪 ngò𦬶 ngò

1/3

ngò [ngâu]

U+44CA, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rau ngò

Tự hình 1

Dị thể 4

ngò [nga]

U+83AA, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

rau ngò

Tự hình 2

Dị thể 1

ngò [ngó, ngổ]

U+26B36, tổng 7 nét, bộ thảo 艸 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rau ngò, cây ngò gai

Chữ gần giống 9