Có 5 kết quả:

𣰏 ngòi𣳢 ngòi𤀖 ngòi𤐜 ngòi𬉝 ngòi

1/5

ngòi

U+23C0F, tổng 16 nét, bộ mao 毛 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngòi bút

ngòi [ngoi, nguội]

U+23CE2, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngòi rãnh

Chữ gần giống 2

ngòi [ngoi]

U+24016, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ngòi khe

Chữ gần giống 3

ngòi [khói, nung]

U+2441C, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngòi nổ

ngòi

U+2C25D, tổng 18 nét, bộ thuỷ 水 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngòi rãnh