1/5
ngòi
U+23C0F, tổng 16 nét, bộ mao 毛 (+12 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ngòi [ngoi, nguội]
U+23CE2, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)phồn thể
Chữ gần giống 2
Không hiện chữ?
ngòi [ngoi]
U+24016, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
Chữ gần giống 3
ngòi [khói, nung]
U+2441C, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)phồn thể
U+2C25D, tổng 18 nét, bộ thuỷ 水 (+15 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm