1/2
ngóc [dại, ngai, ngãi, ngố, ngốc]
U+5446, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 6
Không hiện chữ?
Bình luận 0
ngóc
U+2B5F7, tổng 16 nét, bộ thủ 首 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm