Có 9 kết quả:
抏 ngón • 阮 ngón • 𢭫 ngón • 𢯥 ngón • 𢴝 ngón • 𦰟 ngón • 𪮀 ngón • 𫆻 ngón • 𬩋 ngón
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngón tay; ngón nghề
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
ngón tay
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ngón tay; ngón nghề
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ngón tay; ngón nghề
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ngón tay; ngón nghề
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
lá ngón
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngón tay; ngón nghề
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngón tay; ngón nghề
Bình luận 0