Có 9 kết quả:

抏 ngón阮 ngón𢭫 ngón𢯥 ngón𢴝 ngón𦰟 ngón𪮀 ngón𫆻 ngón𬩋 ngón

1/9

ngón

U+628F, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngón tay; ngón nghề

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 10

ngón [ngoãn, nguyễn, ngán]

U+962E, tổng 6 nét, bộ phụ 阜 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ngón tay

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 13

ngón

U+22B6B, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngón tay; ngón nghề

Chữ gần giống 1

ngón

U+22BE5, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngón tay; ngón nghề

Chữ gần giống 1

ngón

U+22D1D, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngón tay; ngón nghề

Chữ gần giống 1

ngón [ngọn]

U+26C1F, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lá ngón

Chữ gần giống 1

ngón

U+2AB80, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngón tay; ngón nghề

Chữ gần giống 1

ngón

U+2B1BB, tổng 16 nét, bộ nhục 肉 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngón tay; ngón nghề

ngón

U+2CA4B, tổng 15 nét, bộ sước 辵 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngón tay; ngón nghề