Có 4 kết quả:

顒 ngóng𥈿 ngóng𥍎 ngóng𪱮 ngóng

1/4

ngóng [ngung, ngõng, ngùng, ngọng, ngỏng]

U+9852, tổng 18 nét, bộ hiệt 頁 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ngóng đợi

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

ngóng

U+2523F, tổng 15 nét, bộ mục 目 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trông ngóng

Bình luận 0

ngóng

U+2534E, tổng 23 nét, bộ mục 目 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngóng trông

Bình luận 0

ngóng

U+2AC6E, tổng 21 nét, bộ nguyệt 月 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trông ngóng

Bình luận 0