1/4
ngóng [ngung, ngõng, ngùng, ngọng, ngỏng]
U+9852, tổng 18 nét, bộ hiệt 頁 (+9 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 3
Không hiện chữ?
ngóng
U+2523F, tổng 15 nét, bộ mục 目 (+10 nét)phồn thể
U+2534E, tổng 23 nét, bộ mục 目 (+18 nét)phồn thể
U+2AC6E, tổng 21 nét, bộ nguyệt 月 (+17 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm