Có 8 kết quả:
吘 ngô • 吳 ngô • 吾 ngô • 悞 ngô • 梧 ngô • 蜈 ngô • 鼯 ngô • 𥟊 ngô
Từ điển Hồ Lê
ngô nghê
Tự hình 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đầu Ngô mình sở
Tự hình 6
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
ngô bối (chúng tôi); ngô quốc (nước tôi)
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngô nghê
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cây ngô
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngô công (con rết)
Tự hình 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngô thử (loại sóc biết bay gần)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0