Có 2 kết quả:

喁 ngông𡿅 ngông

1/2

ngông [ngung, ngụ, ngụm, ngủm]

U+5581, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngông cuồng

Tự hình 2

Dị thể 1

ngông

U+21FC5, tổng 21 nét, bộ sơn 山 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cao ngông ngổng