Có 7 kết quả:

午 ngõ吘 ngõ牛 ngõ𡉦 ngõ𢨵 ngõ𨳱 ngõ𫼎 ngõ

1/7

ngõ [ngọ, ngỏ]

U+5348, tổng 4 nét, bộ thập 十 (+2 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

cửa ngõ

Tự hình 5

Dị thể 1

ngõ [ngô, ngỏ, ngổ]

U+5418, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cửa ngõ

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

ngõ [ngâu, ngưu, ngọ, ngỏ]

U+725B, tổng 4 nét, bộ ngưu 牛 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

cửa ngõ

Tự hình 5

Dị thể 1

ngõ

U+21266, tổng 7 nét, bộ thổ 土 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cửa ngõ, ngõ đi

Tự hình 1

Chữ gần giống 8

ngõ

U+22A35, tổng 8 nét, bộ hộ 戶 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cửa ngõ, ngõ đi

Chữ gần giống 4

ngõ

U+28CF1, tổng 12 nét, bộ môn 門 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngõ hẻm

Chữ gần giống 2

ngõ

U+2BF0E, tổng 11 nét, bộ hộ 戶 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cửa ngõ