1/3
ngõng [ngung, ngóng, ngùng, ngọng, ngỏng]
U+9852, tổng 18 nét, bộ hiệt 頁 (+9 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Bình luận 0
ngõng
U+23543, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
U+2C17D, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)phồn thể