1/4
ngùi
U+37F4, tổng 12 nét, bộ sơn 山 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
ngùi [nguy, ngôi, ngõi, quằn]
U+5D6C, tổng 12 nét, bộ sơn 山 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 4
Không hiện chữ?
ngùi [nguôi]
U+20FEF, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)phồn thể
U+228AF, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
Chữ gần giống 3