Có 3 kết quả:

源 ngùn𤍉 ngùn𬇒 ngùn

1/3

ngùn [nguyên, nguồn]

U+6E90, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngùn ngụt

Tự hình 6

Dị thể 5

Chữ gần giống 6

ngùn [ngún, ngụt]

U+24349, tổng 14 nét, bộ hoả 火 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngùn ngụt

Chữ gần giống 1

ngùn

U+2C1D2, tổng 14 nét, bộ khí 气 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngùn ngụt