Có 2 kết quả:

局 ngúc𣍀 ngúc

1/2

ngúc [cuộc, cộc, cục, gục]

U+5C40, tổng 7 nét, bộ thi 尸 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

ngúc ngắc

Tự hình 3

Dị thể 4

ngúc

U+23340, tổng 13 nét, bộ nhật 日 (+9 nét), viết 曰 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngúc ngắc