1/2
ngăm [gầm, gẫm, gặm, ngâm, ngăn, ngẩm, ngẫm, ngậm, ngắm, ngợm]
U+541F, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 6
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
ngăm
U+2A451, tổng 19 nét, bộ hắc 黑 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm