Có 6 kết quả:
吟 ngăn • 垠 ngăn • 拫 ngăn • 艮 ngăn • 銀 ngăn • 𪭳 ngăn
Từ điển Hồ Lê
ngăm ngăm đen
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
ngăn chặn, ngăn nắp
Tự hình 2
Dị thể 10
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngăn chặn, ngăn nắp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
ngăn đón
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
ngăn ngừa
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0