Có 7 kết quả:

儀 ngơi宜 ngơi疑 ngơi𢥷 ngơi𢯕 ngơi𪟽 ngơi𫺱 ngơi

1/7

ngơi [nghe, nghi, nghè, nghì, nghỉ]

U+5100, tổng 15 nét, bộ nhân 人 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghỉ ngơi

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 7

ngơi [nghe, nghi]

U+5B9C, tổng 8 nét, bộ miên 宀 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

nghỉ ngơi

Tự hình 6

Dị thể 9

ngơi [nghi, ngờ]

U+7591, tổng 14 nét, bộ sơ 疋 (+9 nét)
phồn & giản thể, tượng hình & hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghỉ ngơi

Tự hình 5

Dị thể 8

ngơi

U+22977, tổng 24 nét, bộ tâm 心 (+20 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nghỉ ngơi

ngơi

U+22BD5, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngơi tay

Chữ gần giống 10

ngơi

U+2A7FD, tổng 4 nét, bộ bốc 卜 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghỉ ngơi

ngơi

U+2BEB1, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghỉ ngơi