Có 1 kết quả:

妍 ngơn

1/1

ngơn [nghiên]

U+598D, tổng 7 nét, bộ nữ 女 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lơn ngơn

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2