Có 5 kết quả:
䱷 ngư • 渔 ngư • 漁 ngư • 魚 ngư • 鱼 ngư
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngư ông, ngư thuyền
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngư ông
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ngư ông
Tự hình 6
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
lí ngư (cá chép); ngư nghiệp (nghề cá)
Tự hình 5
Dị thể 12
Bình luận 0