Có 5 kết quả:

䱷 ngư渔 ngư漁 ngư魚 ngư鱼 ngư

1/5

ngư

U+4C77, tổng 20 nét, bộ ngư 魚 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngư ông, ngư thuyền

Tự hình 1

Dị thể 2

ngư

U+6E14, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngư ông

Tự hình 3

Dị thể 6

ngư

U+6F01, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

ngư ông

Tự hình 6

Dị thể 8

ngư [ngơ, ngớ, ngừ]

U+9B5A, tổng 11 nét, bộ ngư 魚 (+0 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

lí ngư (cá chép); ngư nghiệp (nghề cá)

Tự hình 5

Dị thể 12

ngư

U+9C7C, tổng 8 nét, bộ ngư 魚 (+0 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

lí ngư (cá chép); ngư nghiệp (nghề cá)

Tự hình 3

Dị thể 4