Có 2 kết quả:

牛 ngưu牜 ngưu

1/2

ngưu [ngâu, ngõ, ngọ, ngỏ]

U+725B, tổng 4 nét, bộ ngưu 牛 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

thuỷ ngưu (con trâu); sao ngưu

Tự hình 5

Dị thể 1

ngưu

U+725C, tổng 4 nét, bộ ngưu 牛 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuỷ ngưu (con trâu); sao ngưu

Tự hình 1

Dị thể 1