Có 4 kết quả:

倘 người𠊚 người𠊛 người𫴮 người

1/4

người [thoang, thoáng, thoảng, thoắng, thảng, thằng, thẳng]

U+5018, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

người ta

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

người [ngài]

U+2029A, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

người ta

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

người [ngài]

U+2029B, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

người ta

Tự hình 1

người

U+2BD2E, tổng 12 nét, bộ nhân 人 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

người ta