Có 4 kết quả:
疟 ngược • 瘧 ngược • 虐 ngược • 逆 ngược
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngỗ ngược
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngỗ ngược
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
bạo ngược
Tự hình 3
Dị thể 13
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 3
Dị thể 13
Chữ gần giống 1