Có 6 kết quả:

強 ngượng强 ngượng忸 ngượng𢗾 ngượng𢞆 ngượng𬚣 ngượng

1/6

ngượng [càng, cường, cưỡng, gàn, gàng, gương, gượng]

U+5F37, tổng 11 nét, bộ cung 弓 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ngượng ngùng

Tự hình 4

Dị thể 5

ngượng [càng, cường, cưỡng, gượng]

U+5F3A, tổng 12 nét, bộ cung 弓 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngượng ngùng

Tự hình 4

Dị thể 5

ngượng [nữu]

U+5FF8, tổng 7 nét, bộ tâm 心 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ngượng ngùng

Tự hình 2

Dị thể 1

ngượng

U+225FE, tổng 7 nét, bộ tâm 心 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngượng ngùng

Chữ gần giống 1

ngượng [nghiện, ngán, ngớn]

U+22786, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngượng ngùng

Chữ gần giống 17

ngượng

U+2C6A3, tổng 17 nét, bộ nhĩ 耳 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngượng ngùng