Có 2 kết quả:

餓 ngạ饿 ngạ

1/2

ngạ [nga]

U+9913, tổng 15 nét, bộ thực 食 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngạ (đói)

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 14

ngạ [nga]

U+997F, tổng 10 nét, bộ thực 食 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngạ (đói)

Tự hình 2

Dị thể 1