Có 16 kết quả:

咢 ngạc噩 ngạc愕 ngạc腭 ngạc萼 ngạc諤 ngạc鄂 ngạc鍔 ngạc锷 ngạc顎 ngạc鰐 ngạc鱷 ngạc鳄 ngạc鶚 ngạc鹗 ngạc齶 ngạc

1/16

ngạc [ngác]

U+54A2, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngạc mộng, ngạc hao (điếng người vì kinh sợ)

Tự hình 2

Dị thể 3

ngạc

U+5669, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngạc mộng, ngạc hao (điếng người vì kinh sợ)

Tự hình 3

Dị thể 2

ngạc [ngắc]

U+6115, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ngạc nhiên

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

ngạc

U+816D, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngạc liệt (sứt môi)

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 2

ngạc

U+843C, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngạc phiến (đài hoa)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

ngạc

U+8AE4, tổng 16 nét, bộ ngôn 言 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngạc (lời nói ngay thẳng)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 3

ngạc

U+9102, tổng 11 nét, bộ ấp 邑 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngấn ngạc (chỗ hai cõi đất cách nhau)

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

ngạc

U+9354, tổng 17 nét, bộ kim 金 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngạc (lưỡi kiếm)

Tự hình 1

Dị thể 7

Chữ gần giống 5

ngạc

U+9537, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngạc (lưỡi kiếm)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

ngạc

U+984E, tổng 18 nét, bộ hiệt 頁 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngạc (xương gò má)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

ngạc

U+9C10, tổng 20 nét, bộ ngư 魚 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ngạc (cá sấu); kinh ngạc

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

ngạc

U+9C77, tổng 27 nét, bộ ngư 魚 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

kinh ngạc

Tự hình 1

Dị thể 4

ngạc

U+9CC4, tổng 17 nét, bộ ngư 魚 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngạc (cá sấu); kinh ngạc

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

ngạc

U+9D9A, tổng 20 nét, bộ điểu 鳥 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngạc (chim ó biển)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

ngạc

U+9E57, tổng 14 nét, bộ điểu 鳥 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngạc (chim ó biển)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

ngạc

U+9F76, tổng 24 nét, bộ xỉ 齒 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngạc trên, ngạc dưới (phần sụn trên răng)

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 4