Có 3 kết quả:

逆 ngạch額 ngạch𡏤 ngạch

1/3

ngạch [nghếch, nghệch, nghịch, ngược]

U+9006, tổng 9 nét, bộ sước 辵 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngạch bậc, hạn ngạch

Tự hình 5

Dị thể 2

ngạch [nghệch, ngách]

U+984D, tổng 18 nét, bộ hiệt 頁 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ngạch cửa

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngạch bậc, hạn ngạch

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

ngạch

U+213E4, tổng 12 nét, bộ thổ 土 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đào ngạch, khoét ngạch

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngạch bậc, hạn ngạch

Chữ gần giống 3