Có 5 kết quả:
碍 ngại • 碨 ngại • 磑 ngại • 礙 ngại • 𪿒 ngại
Từ điển Viện Hán Nôm
trở ngại
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
e ngại
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trở ngại
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
e ngại
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0