Có 5 kết quả:

碍 ngại碨 ngại磑 ngại礙 ngại𪿒 ngại

1/5

ngại [ngái, ngáy]

U+788D, tổng 13 nét, bộ thạch 石 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

trở ngại

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 6

ngại

U+78A8, tổng 14 nét, bộ thạch 石 (+9 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

e ngại

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

ngại

U+78D1, tổng 15 nét, bộ thạch 石 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trở ngại

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

ngại [ngái]

U+7919, tổng 19 nét, bộ thạch 石 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

e ngại

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

ngại

U+2AFD2, tổng 9 nét, bộ thạch 石 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trở ngại